chạm ngõ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm ngõ+
- To pay a plighting visit
- mang trầu cau đến chạm ngõ
to bring areca nuts and betel for a plighting visit
- lễ chạm ngõ
a plighting ceremony
- mang trầu cau đến chạm ngõ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm ngõ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạm ngõ":
chạm ngõ chim ngói - Những từ có chứa "chạm ngõ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cul blind alley key offensiveness passage-way blind alley sure by-lane door more...
Lượt xem: 618
Từ vừa tra